Có 2 kết quả:

旌旗 tinh kỳ星期 tinh kỳ

1/2

tinh kỳ [tinh kì]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cờ xí, tinh kỳ

tinh kỳ [tinh kì]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuần, tuần lễ